Switch Cisco C1200-24P-4G
13.949.000 ₫ Original price was: 13.949.000 ₫.12.130.000 ₫Current price is: 12.130.000 ₫.
- Số cổng Ethernet: 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+
- Cổng uplinkL 4 cổng Gigabit Ethernet
- Tổng công suất PoE+: 195W
- Chuẩn PoE: IEEE 802.3af/at
- Dung lượng switchingL 128 Gbps
- Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 41.6 Mpps
- Bộ nhớ FlashL 256 MB
- DRAM: 512 MB
- Bảng địa chỉ MACL 16,000 entries
- Jumbo framesL 9,216 bytes
- VLANs: 1,024
- Giao thức định tuyến: Static routing, RIP, OSPF
- Bảo mật: MACsec, ACLs, Port Security, 802.1X, DHCP Snooping, Dynamic ARP Inspection
- Quản lý: Web GUI, CLI, SNMP, Cisco DNA Center
- Cấu hình tự động: Có
- Datasheet C1200-24P-4G
- Description
- Reviews (0)
- Thông số kỹ thuật
Description
I. Giới thiệu về Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G
Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G là một thiết bị mạng đa năng, cung cấp giải pháp kết nối linh hoạt và bảo mật cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
1. Tổng quan về sản phẩm
- 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ với tổng công suất 195W
- 4 cổng uplink Gigabit Ethernet
- Dung lượng switching 128 Gbps, forwarding rate 41.6 Mpps
- Bộ nhớ Flash 256 MB, DRAM 512 MB
2. Các tính năng nổi bật
- Hỗ trợ PoE+ cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP, và điểm truy cập không dây
- Cấu hình linh hoạt với 4 cổng uplink Gigabit Ethernet
- Bảo mật nâng cao với mã hóa MACsec và kiểm soát truy cập mạng
- Quản lý thông qua giao diện web, CLI, SNMP, và Cisco DNA Center
II. Lợi ích của Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G
1. Hiệu suất ổn định
Với dung lượng switching 128 Gbps và tốc độ chuyển tiếp gói tin 41.6 Mpps, switch đảm bảo truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định cho các ứng dụng của doanh nghiệp.
2. Triển khai linh hoạt
4 cổng uplink Gigabit Ethernet cho phép kết nối dễ dàng với các thiết bị mạng khác và mở rộng mạng khi cần thiết.
3. Cấp nguồn PoE+ tiện lợi
Switch cung cấp tổng công suất PoE+ lên đến 195W, cho phép cấp nguồn trực tiếp cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP, và điểm truy cập không dây, tiết kiệm thời gian và chi phí triển khai.
4. Bảo mật toàn diện
Với các tính năng bảo mật như mã hóa MACsec, kiểm soát truy cập mạng, và bảo vệ trước các cuộc tấn công mạng, switch giúp đảm bảo an toàn cho dữ liệu và tài nguyên của doanh nghiệp.
III. Ứng dụng của Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G
1. Xây dựng mạng doanh nghiệp
Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G là lựa chọn lý tưởng để xây dựng một hệ thống mạng đáng tin cậy và dễ mở rộng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
2. Triển khai hệ thống giám sát IP
Với khả năng cấp nguồn PoE+ và băng thông ổn định, switch là giải pháp phù hợp cho việc triển khai hệ thống camera giám sát IP, đảm bảo truyền tải hình ảnh chất lượng cao.
3. Hỗ trợ điện thoại VoIP
Switch cung cấp kết nối ổn định và chất lượng âm thanh tốt cho các hệ thống điện thoại VoIP, giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai và quản lý.
4. Kết nối các thiết bị IoT
Với khả năng kết nối linh hoạt và bảo mật cao, switch là nền tảng phù hợp cho việc kết nối các thiết bị IoT trong doanh nghiệp, như cảm biến, thiết bị giám sát, và điều khiển tự động.
IV. Quản lý Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G
1. Đa dạng tùy chọn quản lý
Switch cung cấp nhiều phương thức quản lý, bao gồm giao diện web, CLI, SNMP, và tích hợp với Cisco DNA Center, giúp quản trị viên dễ dàng giám sát và cấu hình thiết bị.
2. Tích hợp với hệ sinh thái Cisco
Là một phần của dòng sản phẩm Cisco Catalyst, switch C1200-24P-4G tương thích với các giải pháp và dịch vụ khác của Cisco, cho phép tích hợp liền mạch vào hệ thống mạng hiện có của doanh nghiệp.
3. Hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành
Cisco cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật 24/7 và chính sách bảo hành toàn diện cho switch C1200-24P-4G, giúp khách hàng an tâm triển khai và vận hành thiết bị.
V. So sánh giữa Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G và các model khác thuộc dòng 1200 Series
Tính năng | C1200-24P-4G | C1200-24T-4G | C1200-48P-4G | C1200-48T-4G |
---|---|---|---|---|
Số cổng Ethernet | 24 | 24 | 48 | 48 |
Cổng PoE+ | 24 | Không | 48 | Không |
Tổng công suất PoE+ | 195W | Không | 370W | Không |
Cổng uplink Gigabit Ethernet | 4 | 4 | 4 | 4 |
Dung lượng switching | 128 Gbps | 128 Gbps | 176 Gbps | 176 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 41.6 Mpps | 41.6 Mpps | 77.3 Mpps | 77.3 Mpps |
Bộ nhớ Flash | 256 MB | 256 MB | 256 MB | 256 MB |
DRAM | 512 MB | 512 MB | 512 MB | 512 MB |
Mã hóa MACsec | Có | Có | Có | Có |
Quản lý thông qua giao diện web, CLI, SNMP, Cisco DNA Center | Có | Có | Có | Có |
Bảng so sánh trên cho thấy sự khác biệt chính giữa các model switch Cisco Catalyst 1200 Series như sau:
- C1200-24P-4G và C1200-48P-4G có hỗ trợ PoE+ cho tất cả các cổng Ethernet, trong khi C1200-24T-4G và C1200-48T-4G không hỗ trợ PoE+.
- C1200-48P-4G và C1200-48T-4G có số lượng cổng Ethernet gấp đôi (48 cổng) so với C1200-24P-4G và C1200-24T-4G (24 cổng).
- C1200-48P-4G có tổng công suất PoE+ cao hơn (370W) so với C1200-24P-4G (195W), do số lượng cổng PoE+ nhiều hơn.
- C1200-48P-4G và C1200-48T-4G có dung lượng switching (176 Gbps) và tốc độ chuyển tiếp gói tin (77.3 Mpps) cao hơn so với C1200-24P-4G và C1200-24T-4G (128 Gbps và 41.6 Mpps).
- Tất cả các model đều có cùng số lượng cổng uplink Gigabit Ethernet (4 cổng), bộ nhớ Flash (256 MB), DRAM (512 MB), hỗ trợ mã hóa MACsec, và các tùy chọn quản lý thông qua giao diện web, CLI, SNMP, và Cisco DNA Center.
Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G là một giải pháp mạng linh hoạt, bảo mật, và đáng tin cậy cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Với hiệu suất ổn định, khả năng triển khai linh hoạt, và hỗ trợ PoE+ tiện lợi, switch này là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng, từ xây dựng mạng doanh nghiệp đến triển khai các giải pháp IoT và điện toán đám mây.
V. Câu hỏi thường gặp
1. Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G có hỗ trợ chuẩn PoE 802.3bt không?
Không, switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G chỉ hỗ trợ chuẩn PoE+ IEEE 802.3af/at. Nếu bạn cần hỗ trợ chuẩn PoE 802.3bt, hãy xem xét các dòng switch Cisco Catalyst khác, như 9200 hoặc 9300.
2. Tôi có thể nâng cấp phần mềm cho switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G không?
Có, Cisco thường xuyên phát hành các bản cập nhật phần mềm để cải thiện hiệu suất, bảo mật, và thêm các tính năng mới cho switch. Bạn có thể dễ dàng nâng cấp phần mềm thông qua giao diện web hoặc CLI của switch.
3. Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G có hỗ trợ kết nối không dây không?
Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G không có tính năng kết nối không dây tích hợp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng switch để cấp nguồn và kết nối mạng cho các điểm truy cập không dây thông qua cổng PoE+.
4. Tôi có thể quản lý switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G từ xa không?
Có, switch hỗ trợ nhiều phương thức quản lý từ xa, bao gồm giao diện web, SSH, Telnet, và SNMP. Bạn cũng có thể sử dụng Cisco DNA Center để quản lý tập trung nhiều switch trong mạng của mình.
5. Switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G có bảo hành bao lâu?
Cisco cung cấp bảo hành giới hạn phần cứng trong 5 năm cho switch C1200-24P-4G. Trong thời gian bảo hành, nếu switch gặp lỗi phần cứng, Cisco sẽ sửa chữa hoặc thay thế miễn phí cho khách hàng.
Be the first to review “Switch Cisco C1200-24P-4G” Cancel reply
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Số cổng Ethernet | 24 cổng Gigabit Ethernet PoE+ |
Cổng uplink | 4 cổng Gigabit Ethernet |
Tổng công suất PoE+ | 195W |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at |
Dung lượng switching | 128 Gbps |
Tốc độ chuyển tiếp gói tin | 41.6 Mpps |
Bộ nhớ Flash | 256 MB |
DRAM | 512 MB |
Bảng địa chỉ MAC | 16,000 entries |
Jumbo frames | 9,216 bytes |
VLANs | 1,024 |
Giao thức định tuyến | Static routing, RIP, OSPF |
Bảo mật | MACsec, ACLs, Port Security, 802.1X, DHCP Snooping, Dynamic ARP Inspection |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Cisco DNA Center |
Cấu hình tự động | Có |
Redundancy | Hỗ trợ Cisco StackWise |
Nguồn điện | 100-240V AC |
Công suất tiêu thụ tối đa | 430W (với PoE+), 50W (không PoE+) |
Nhiệt độ hoạt động | -5°C đến 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 5% đến 95% (không ngưng tụ) |
Kích thước (W x D x H) | 445 x 383 x 44 mm |
Trọng lượng | 4.6 kg |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS, REACH, UL, CAN/CSA, ISO 9001 |
Bảo hành | Bảo hành giới hạn phần cứng 5 năm |
Bảng thông số kỹ thuật trên cung cấp các thông tin chi tiết về switch Cisco Catalyst C1200-24P-4G, bao gồm:
- Cấu hình phần cứng: Số lượng và loại cổng Ethernet, cổng uplink, tổng công suất PoE+, chuẩn PoE, dung lượng switching, tốc độ chuyển tiếp gói tin, bộ nhớ Flash, và DRAM.
- Tính năng mạng: Số lượng entries trong bảng địa chỉ MAC, hỗ trợ jumbo frames, số lượng VLANs, giao thức định tuyến, và các tính năng bảo mật.
- Quản lý và cấu hình: Các tùy chọn quản lý (Web GUI, CLI, SNMP, Cisco DNA Center), hỗ trợ cấu hình tự động, và tính năng redundancy với Cisco StackWise.
- Thông số vật lý và môi trường: Yêu cầu nguồn điện, công suất tiêu thụ tối đa, nhiệt độ và độ ẩm hoạt động, kích thước, và trọng lượng.
- Chứng chỉ và bảo hành: Các chứng chỉ tuân thủ tiêu chuẩn và thời hạn bảo hành của sản phẩm.
Reviews
There are no reviews yet.